giai cấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giai cấp+ noun
- class; grade
- giai cấp vô sản
Social class
- giai cấp vô sản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giai cấp"
- Những từ có chứa "giai cấp":
giai cấp siêu giai cấp - Những từ có chứa "giai cấp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
Jainist diplotene incipiency incipience class-consciousness anal retentive hemimetabolic ana classless bourgeoisie more...
Lượt xem: 798